23 cặp động từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh

  1. Ngoại ngữ

1. Win (/wɪn/) >< Lose (/luːz/): Chiến thắng >< Thất bại

2. Whisper (/ˈwɪs.pɚ/) >< Shout (/ʃaʊt/): Thì thầm >< La hét

3. Float (/floʊt/) >< Sink (/sɪŋk/): Nổi >< Chìm

4. Borrow (/ˈbɑːr.oʊ/) >< Lend (/lend/): Đi vay >< Cho vay

5. Repair (/rɪˈper/) >< Break (/breɪk/): Sửa chữa >< Hỏng, vỡ

6. Build (/bɪld/) >< Destroy (/dɪˈstrɔɪ/): Xây dựng >< Phá hủy

7. Land (/lænd/) >< Take off (/teɪk. ɑːf/): Hạ cánh >< Cất cánh

8. Put on (/ˈpʊt.ɑːn/) >< Take off (/teɪk. ɑːf/): Mặc vào >< Cởi ra

9. Reward (/rɪˈwɔːrd/) >< Punish (/ˈpʌn.ɪʃ/): Khen thưởng >< Trừng phạt

10. Move (/muːv/) >< Stop (/stɑːp/): Chuyển động >< Dừng lại

11. Exercise (/ˈek.sɚ.saɪz/) >< Rest (/rest/): Tập luyện >< Nghỉ ngơi

12. Hide (/haɪd/) >< Show (/ʃoʊ/): Ẩn đi >< Hiện ra

13. Pick (/pɪk/) >< Drop (/drɑːp/): Nhặt lên >< Rơi xuống

14. Wake up – (/ˈweɪk.ʌp/) >< Sleep (/sliːp/): Thức tỉnh >< Ngủ

15. Throw (/θroʊ/) >< Catch (/kætʃ/): Ném >< Nhặt

16. Sit (/sɪt/) >< Stand (/stænd/): Ngồi >< Đứng

17. Fall (/fɑːl/) >< Raise (/reɪz/): Ngã >< Đứng dậy

18. Laugh (/læf/) >< Cry (/kraɪ/): Cười >< Khóc

19. Buy (/baɪ/) >< Sell (/sel/): Mua >< Bán

20. Love (/lʌv/) >< Hate (/heɪt/): Yêu >< Ghét

21. Import (/ˈɪm.pɔːrt/) >< Export (/ˈek.spɔːrt/): Nhập >< Xuất

22. Push (/pʊʃ/) >< Pull (/pʊl/): Kéo – Đẩy

23. Smile (/smaɪl/) >< Frown (/fraʊn/): Mỉm cười – Nhăn nhó

Từ khóa: 

ngoại ngữ