Từ vựng Tiếng Anh văn phòng

  1. Ngoại ngữ

Hay làm việc với văn bản giấy tờ mà thấy nhiều từ vựng khoai quá. May được "anh trai mưa" đồng nghiệp chia sẻ cho bộ từ khóa này ạ!

Proposal : Tờ trình

Official dispatch; official correspondence : Công văn

Report : Báo cáo

Meeting minutes : Biên bản họp

HR manager : Trưởng phòng nhân sự

Application form : Mẫu đơn ứng tuyển

Human resource development : Phát triển nguồn nhân lực

Internship : Thực tập sinh

Interview : Phỏng vấn

Work environment : môi trường làm việc

Outstanding staff : Nhân sự xuất sắc

Colleague : Đồng nghiệp

Performance : Hiệu suất làm việc

Proactive : Chủ động trong công việc

Recruitment : Tuyển dụng

Seniority : Thâm niên

Wrongful behavior : Hành vi sai trái

Subordinate : Cấp dưới

Stress of work : Căng thẳng trong công việc

Strategic planning : Hoạch định chiến lược

Labor contract : Hợp đồng lao động

Starting salary : Lương khởi điểm

Administrator cadre/High rank cadre : Cán bộ quản lý

Allowances : Trợ cấp

Annual leave : Nghỉ phép thường niên

Absent from work : Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)

Award/reward/gratification/bonus : Thưởng, tiền thưởng

Behavioral norms : Các chuẩn mực hành vi

Benefits : Phúc lợi

Board interview/Panel interview : Phỏng vấn hội đồng

Career employee : Nhân viên chính ngạch/Biên chế

Career planning and development : Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)

Collective agreement : Thỏa ước tập thể

Compensation : Lương bổng

Conference : Hội nghị

Contractual employee : Nhân viên hợp đồng

Corporate culture : Văn hóa công ty

Corporate philosophy : Triết lý công ty

Death in service compensation : Bồi thường tử tuất

Demotion : Giáng chức

Disciplinary action : Thi hành kỷ luật

Discipline : Kỷ luật

Disciplinary action process : Tiến trình thi hành kỷ luật

Duty : Nhiệm vụ

Early retirement : Về hưu non

Employee behavior : Hành vi của nhân viên

Employee manual/Handbook : Cẩm nang nhân viên

Employee referrals : Nhờ nhân viên giới thiệu

Entry- level professionals : Chuyên viên ở mức khởi điểm

Evolution of application / Review of application : Xét đơn ứng tuyển

Family benefits : Trợ cấp gia đình

Flextime : Giờ làm việc uyển chuyển, linh động

Former employees : Cựu nhân viên

General knowledge tests : Trắc nghiệm kiến thức tổng quát

Gross salary : Lương gộp (Chưa trừ thuế)

Holiday leave : Nghỉ lễ (có lương)

Human resource department : Bộ phận/Phòng Nhân sự

Immediate supevisior : Quản lý trực tiếp

Intelligence tests : Trắc nghiện trí thông minh

Job description : Bảng mô tả công việc

Job title : Chức danh công việc

Labor agreement : Thỏa ước lao động

Leave/Leave of absence : Nghỉ phép

Managerment By Ojectives(MBO) : Quản trị bằng các mục tiêu

Maternity leave : Nghỉ chế độ thai sản

Medical benefits : Trợ cấp Y tế

New employee checklist : Phiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới

Night work : Làm việc ban đêm

Non-financial compensation : Lương bổng đãi ngộ phi tài chính

Off the job training : Đào tạo ngoài nơi làm việc

Official : Chính quy, bài bản, nghi thức

On the job training : Đào tạo tại chổ

Open culture : Bầu không khí văn hóa mở

Oral reminder : Nhắc nhở miệng

Orientation manual : Cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc

Overtime : Giờ làm thêm

Paid leave : Nghỉ phép có lương

Pay grades : Ngạch/hạng lương

Pay scale : Thang lương

Pay ranges : Bậc lương

Pay roll/Pay sheet : Bảng lương

Pay-day : Ngày phát lương

Pay-slip : Phiếu lương Peers : Đồng nghiệp

Performance appraisal : Đánh giá thành tích công tác/hoàn thành công tác

Performance expectation : Kỳ vọng đối với công việc

Personality tests : Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách

Present employees : Nhân viên hiện hành

Promotion : Thăng chức

Punishment : Phạt

Physical examination : Khám sức khỏe

Questionnaire : Bảng câu hỏi

Reference and background check/Background investigation : Thẩm tra lý lịch

Resignation : Xin thôi việc

Responsibility : Trách nhiệm

Résumé/Curriculum vitae(C.V) : Sơ yếu lý lịch

Reward Criteria : Các tiêu chuẩn tưởng thưởng

Salary advances : Lương tạm ứng

Sick leaves : Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương

Starting salary : Lương khởi điểm

Termination : Hết hạn hợp đồng

Travel benefits : Trợ cấp đi đường

Warning : Cảnh báo

Work environment : Môi trường làm việc

Working hours : Giờ làm việc

Supervisory style : Phong cách quản lý

Expertise : Chuyên môn

Từ khóa: 

ngoại ngữ

Tuyệt vời chị ơi
Trả lời
Tuyệt vời chị ơi