So sánh một số điểm khác biệt giữa từ vựng Hán ngữ cổ đại với từ vựng Hán ngữ hiện đại?

  1. Kiến thức chung

Từ khóa: 

kiến thức chung

* Từ cổ đại đa số là đơn âm tiết, từ hiện đại thường là song âm tiết (cũng có một số ít từ đa âm tiết). * Gắn thêm một âm tiết vào trước hoặc sau từ cổ đại (ý nghĩa không đổi). Thí dụ (cổ đại / hiện đại): sư 師 / lão sư 老師 (thầy giáo); di 姨 / a di 阿姨 (dì); trác 桌 / trác tử 桌子 (cái bàn); thạch 石 / thạch đầu 石頭 (đá); nữ 女 / nữ nhi 女兒 (con gái)… * Dùng từ khác hẳn (diễn tả cùng một ý nghĩa): Thí dụ (cổ đại / hiện đại): nhật 日 / thái dương 太陽 (mặt trời); duyệt 悅 / cao hứng 高興 (vui); dịch 弈 / hạ kỳ 下棋 (đánh cờ); … * Từ cổ có ý nghĩa khác với từ hiện nay: Thí dụ (cổ đại / hiện đại): – Địa phương sổ thiên lý 地方數千里 + Nghĩa cổ đại: diện tích vài ngàn dặm + Nghĩa hiện đại: nơi đó [xa] vài ngàn dặm – Kỳ thực vị bất đồng 其實味不同 + Nghĩa cổ đại: quả của nó có vị khác + Nghĩa hiện đại: thực tế, vị nó khác * Từ xưa nay không còn dùng: Ví dụ: Từ xã tắc 社稷 (ám chỉ quốc gia) nay không còn dùng nữa.
Trả lời
* Từ cổ đại đa số là đơn âm tiết, từ hiện đại thường là song âm tiết (cũng có một số ít từ đa âm tiết). * Gắn thêm một âm tiết vào trước hoặc sau từ cổ đại (ý nghĩa không đổi). Thí dụ (cổ đại / hiện đại): sư 師 / lão sư 老師 (thầy giáo); di 姨 / a di 阿姨 (dì); trác 桌 / trác tử 桌子 (cái bàn); thạch 石 / thạch đầu 石頭 (đá); nữ 女 / nữ nhi 女兒 (con gái)… * Dùng từ khác hẳn (diễn tả cùng một ý nghĩa): Thí dụ (cổ đại / hiện đại): nhật 日 / thái dương 太陽 (mặt trời); duyệt 悅 / cao hứng 高興 (vui); dịch 弈 / hạ kỳ 下棋 (đánh cờ); … * Từ cổ có ý nghĩa khác với từ hiện nay: Thí dụ (cổ đại / hiện đại): – Địa phương sổ thiên lý 地方數千里 + Nghĩa cổ đại: diện tích vài ngàn dặm + Nghĩa hiện đại: nơi đó [xa] vài ngàn dặm – Kỳ thực vị bất đồng 其實味不同 + Nghĩa cổ đại: quả của nó có vị khác + Nghĩa hiện đại: thực tế, vị nó khác * Từ xưa nay không còn dùng: Ví dụ: Từ xã tắc 社稷 (ám chỉ quốc gia) nay không còn dùng nữa.