Từ vựng về Sức khỏe

  1. Ngoại ngữ

Tớ sưu tầm được bộ từ vựng này để có gì còn báo cáo sếp nghỉ ốm bằng Tiếng Anh :)

How do you feel (today)? : Bạn cảm thấy thế nào?

How are you feeling? : Bạn cảm thấy thế nào?

Is everything okay? : Mọi chuyện ổn chứ?

I'm fine. : Tôi khỏe

I feel sick. : Tôi bị ốm

Not so good. : Không ổn lắm

Not very well. : Không ổn lắm

I don't feel well. : Tôi thấy không khỏe

I'm sick. : Tôi bị ốm

What's the matter? : Có chuyện gì vậy?

What's wrong? : Có gì không ổn à?

I have ... (+ health condition) : Tôi bị ...

I've got ... (+ health condition) : Tôi bị ...

I have a headache : Tôi bị đau đầu

I've got a sore throat. : Tôi bị viêm họng

asthma : Hen suyễn

a backache : Đau lưng

a broken leg : Gãy chân

a cold : Cảm lạnh

a cough : Ho

an earache : Đau tai

a fever : Sốt

the flu : Cảm cúm

a headache : Đau đầu

heartburn : Ợ nóng

(the) measles : Bệnh sởi

a rash : Phát ban

a sore throat : Viêm họng

a stomachache : Đau bụng

sunburn : Cháy nắng

a toothache : Đau răng

The difference between sick and ill : Sick thường nói về tình trạng tạm thời, ill thường chỉ bệnh nặng hơn

Exercise regularly. : Luyện tập thường xuyên

Eat healthy food : Ăn thực phẩm lành mạnh

Brush your teeth regularly : Đánh răng thường xuyên

Sleep early (= don't stay up late!) : Ngủ sớm

Have regular medical check up. : Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Relax : Thư giãn

Go on a diet : Ăn kiêng

eye drops : Thuốc nhỏ mắt

cream : Thuốc bôi

syringe : Ống tiêm

syrup : Xi rô

bandage : Băng bó

dose (of medicine) : Liều (thuốc)

drugs : Thuốc

shot / injection (give some an injection) : Tiêm

medicine (take medicine) : Thuốc

pain-killer : Giảm đau

pill : Viên thuốc

plaster : Thạch cao

tablet : Viên thuốc

tranquilizer : Thuốc an thần

check-up : Kiểm tra

diagnosis : Chẩn đoán

operation / surgery : Phẫu thuật

prescription : Đơn thuốc

ophthalmologist : Bác sĩ nhãn khoa

dentist : Bác sĩ nha khoa

doctor / physician : Bác sĩ

general practitioner (GP) : Bác sĩ đa khoa

midwife : Nữ hộ sinh

nurse : Y tá

patient : Bệnh nhân

specialist : Chuyên gia

surgeon : Bác sĩ phẫu thuật

Từ khóa: 

ngoại ngữ

Còn sổ mũi là runny nose

Trả lời

Còn sổ mũi là runny nose