Đặc điểm nhận dạng của khoáng vật Chalcopyrite?

  1. Kiến thức chung

Từ khóa: 

kiến thức chung

Chalcopyrit là khoáng vật sắt đồng sunfua kết tinh ở hệ tinh thể bốn phương. Nó có các đặc điểm sau: - Công thức hóa học CuFeS2. - Màu sắc: màu vàng thau đến vàng kim, độ cứng từ 3.5 đến 4 trên thang Mohs. Vết vạch được xác định là màu đen nhuốm xanh lá. - Khi tiếp xúc với không khí, Chalcopyrit oxi hóa tạo thành rất nhiều oxit, hydroxit và muối sunfat. Các khoáng vật đồng đi cùng bao gồm sulfua bornit (Cu5FeS4), chalcocit (Cu2S), covellit (CuS), digenit (Cu9S5); khoáng vật carbonat như là malachit và azurit, một vài oxit như là cuprit (Cu2O). Chalcopyrit hiếm khi gặp ở trạng thái liên kết với đồng kim loại. - Chalcopyrit thường bị lẫn lộn với pyrit, mặc dù pyrit kết tinh hệ tinh thể lập phương chứ không phải hệ bốn phương. Hơn nữa, chalcopyrit thường ở khối lớn, hiếm ở dạng tinh thể và ít giòn hơn. Chalcopyrit có màu vàng tối hơn, nhuốm màu xanh lá và có ánh nhờn. - Bởi màu sắc và hàm lượng đồng cao, chalcopyrit thường được gọi là "đồng vàng" (yellow copper).
Trả lời
Chalcopyrit là khoáng vật sắt đồng sunfua kết tinh ở hệ tinh thể bốn phương. Nó có các đặc điểm sau: - Công thức hóa học CuFeS2. - Màu sắc: màu vàng thau đến vàng kim, độ cứng từ 3.5 đến 4 trên thang Mohs. Vết vạch được xác định là màu đen nhuốm xanh lá. - Khi tiếp xúc với không khí, Chalcopyrit oxi hóa tạo thành rất nhiều oxit, hydroxit và muối sunfat. Các khoáng vật đồng đi cùng bao gồm sulfua bornit (Cu5FeS4), chalcocit (Cu2S), covellit (CuS), digenit (Cu9S5); khoáng vật carbonat như là malachit và azurit, một vài oxit như là cuprit (Cu2O). Chalcopyrit hiếm khi gặp ở trạng thái liên kết với đồng kim loại. - Chalcopyrit thường bị lẫn lộn với pyrit, mặc dù pyrit kết tinh hệ tinh thể lập phương chứ không phải hệ bốn phương. Hơn nữa, chalcopyrit thường ở khối lớn, hiếm ở dạng tinh thể và ít giòn hơn. Chalcopyrit có màu vàng tối hơn, nhuốm màu xanh lá và có ánh nhờn. - Bởi màu sắc và hàm lượng đồng cao, chalcopyrit thường được gọi là "đồng vàng" (yellow copper).