Tổng hợp bộ từ vựng kỹ năng mềm bằng tiếng Anh

  1. Ngoại ngữ

Chủ đề Kỹ năng mềm rất hay gặp trong các bài test cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết của tiếng Anh vì đa dạng và có thể khai thác nhiều khía cạnh. Tuy nhiên để viết tốt hay nói tốt thì điều mình nghĩ quan trọng nhất là vốn từ vựng phong phú. Để chuẩn bị tốt cho các chủ đề liên quan đến Kỹ năng mềm, các bạn nên tham khảo bộ từ vựng kỹ năng mềm bằng tiếng Anh dưới đây.

Kỹ năng mềm tiếng Anh là gì?

Cái này thì dễ nhất rồi, ai cũng biết. Kỹ năng mềm trong tiếng Anh là "soft skills". Tiếng Việt sao thì tiếng Anh vậy, đơn giản, dễ nhớ.

Các từ vựng khác chỉ các kỹ năng mềm bằng tiếng Anh

Trong kỹ năng mềm có hàng tá các loại kỹ năng cụ thể khác nhau. Mình sẽ liệt kê ra một số những từ vựng quen thuộc và hay gặp nhất nhé.

  • Kỹ năng làm việc nhóm = Teamwork Skill = Team Working Skill
  • Kỹ năng quản lý thời gian = Time Management Skill
  • Kỹ năng sáng tạo = Creativity Skill
  • Kỹ năng tư duy sáng tạo = Creative Thinking Skill
  • Kỹ năng tư duy phản biện = Critical Thinking Skill
  • Kỹ năng phản biện = Argument Skill

(các bạn lưu ý kỹ năng phản biện và kỹ năng tư duy phản biện là hoàn toàn khác nhau đấy nhé. Kỹ năng phản biện là kết hợp cả kỹ năng giao tiếp và kỹ năng thuyết trình, còn kỹ năng tư duy phản biện thì thuộc về mindset, góc nhìn, cách suy nghĩ của bạn)

  • Kỹ năng thuyết trình = Presentation Skill
  • Kỹ năng đánh giá và giải quyết vấn đề = Analyzing & Problem Solving Skill
  • Kỹ năng giao tiếp = Communication Skill
  • Kỹ năng lãnh đạo = Leadership Skill
  • Kỹ năng linh hoạt = Flexibility Skill
  • Kỹ năng nhìn nhận bản thân = Self-awareness Skill
  • Kỹ năng thích nghi & hòa nhập = Adaptability Skill
  • Kỹ năng giải quyết xung đột = Conflict Resolution Skill
  • Kỹ năng quan sát = Critical Observation Skill
  • Kỹ năng lắng nghe = Listening Skill
  • Kỹ năng đàm phán = Negotiating Skill
  • Kỹ năng vực dậy sau thất bại = Resilience Skill

Còn kỹ năng mềm nào bằng tiếng Anh mà bạn biết nữa không? Cùng chia sẻ thêm ở bên dưới nhé!

Từ khóa: 

kỹ năng mềm tiếng anh

,

từ vựng kỹ năng mềm

,

kỹ năng mềm

,

ngoại ngữ

Kỹ năng sống nữa phải ko nhỉ? Life Skills

Trả lời

Kỹ năng sống nữa phải ko nhỉ? Life Skills

Tuyệt vời. cảm ơn bạn đã chia sẻ. Mình nghĩ từ vựng này sẽ cần cho bạn nào pv tiếng anh.